Có 2 kết quả:
彩头 cǎi tóu ㄘㄞˇ ㄊㄡˊ • 彩頭 cǎi tóu ㄘㄞˇ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good omen
(2) good luck (in business etc)
(3) profits (gained in gambling, lottery etc)
(2) good luck (in business etc)
(3) profits (gained in gambling, lottery etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good omen
(2) good luck (in business etc)
(3) profits (gained in gambling, lottery etc)
(2) good luck (in business etc)
(3) profits (gained in gambling, lottery etc)
Bình luận 0